Có 2 kết quả:
兵临城下 bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ • 兵臨城下 bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soldiers at the city walls (idiom); fig. at a critical juncture
Bình luận 0
bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soldiers at the city walls (idiom); fig. at a critical juncture
Bình luận 0